Máy lạnh treo tường
-10%

Máy lạnh Nagakawa 2.0 HP inverter NS-C18R2T29

SKU: NIS-C18R2T29

Giá gốc là: 11,000,000₫.Giá hiện tại là: 9,950,000₫.

Liên hệ giá tốt

Model: NS-C18R2T29

Mono/Inveter: Inveter

Công suất: 2 HP

Xuất xứ: Malaysia

Thông tin chi tiết

Tính năng điều hòa Nagakawa Inverter 18.000BTU NIS-C18R2T29

Điều hòa Nagakawa NIS-C18R2T29 model mới thuộc dòng điều hòa 1 chiều, lắp đặt treo tường hiện đại. Điều hòa công suất làm lạnh 18.000BTU nên phù hợp sử dụng cho các phòng có diện tích từ 20 – 30m2

Thiết kế điều hòa với dàn trao đổi nhiệt chống ăn mòn GoldFin, giúp bảo vệ máy bền bỉ với thời gian dài. Điều hòa 1 chiều Nagakawa sử dụng công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm đến 62% điện năng.

Dàn lạnh điều hòa Nagakawa NIS-C18R2T29

Với tính năng làm lạnh nhanh, chỉ sau 30 giây khởi động, bạn đã có thể tận hưởng được không khí mát mẻ khi về nhà.

Với màng lọc đa năng NaFin5+ được trang bị trong dòng điều hòa NIS-C18R2T29 giúp đảm bảo hiệu quả loại bỏ vi khuẩn, khói bụi độc hại.

Điều hòa còn có các chức năng:

  • Cảm biến I Feel tự động điều chỉnh hướng gió mát tới vị trí người dùng
  • Chế độ tự động (Auto Mode) giúp người dùng không cần điều chỉnh cài đặt
  • Hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, giúp dễ dàng quan sát nhiệt độ hiện đang đang dùng để kịp thời điều chỉnh (nếu muốn).
  • Tự động chuẩn đoán phát hiện lỗi
  • Chức năng khi ngủ Sleep sẽ hoạt động với chế độ êm ái, đảm bảo không làm lạnh quá sâu mà vẫn cảm giác mát mẻ dễ chịu.
  • Điều hòa Nagakawa NIS-C18R2T29 sử dụng môi chất lạnh thế hệ mới R32 thân thiện môi trường, hiệu quả làm lạnh tốt, bền bỉ.
  • Chức năng hẹn giờ tắt lên đến 24h giúp bạn chủ động tắt điều hòa theo thời gian mong muốn.

Dàn nóng điều hòa Nagakawa NIS-C18R2T29

Lưu ý: Hình ảnh sản phẩm chỉ có tính chất minh họa, chi tiết sản phẩm, màu sắc, thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo sản phẩm thực tế mà không cần thông báo trước.

Thông tin bổ sung

Công suất làm lạnh

≤ 18.000 BTU – 2HP

Khoảng giá

5 triệu – 10 triệu

Thương hiệu

Nagakawa

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật

 

Đơn vị    NIS-C18R2T29
Công suất làm lạnh   kW 5.28 (1.5~5.70)
 

Btu/h

 18,000 (5,118~19,450)

Điện năng tiêu thụ

  W 1,800 (500~2,100)

Cường độ dòng điện

 

A  8.2 (2.3~9.3)

Nguồn điện

 

V/P/Hz

220~240V /1 pha/ 50 Hz
Hiệu suất năng lượng

 

Số sao 5 sao

 

 CSPF

4.57
DÀN LẠNH       

Năng suất tách ẩm

 

L/h 1.5

Lưu lượng gió 

 

m3/h 900/750/600

Kích thước thân máy (RxCxS)

 

mm 920 x306 x 195

Khối lượng 

 

kg

  10.5
Độ ồn    dB(A)  44/36/31
DÀN NÓNG       
Độ ồn    dB(A)  52
Kích thước
(RXCXS)
  mm 795 x 549 x 305
Khối lượng   kg 25
Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas   kg R32/0.63
Đường ống dẫn kính 

Lỏng 

mm Ø6.35

Gas

mm Ø12.7

Chiều dài ống

Tiêu chuẩn

m

5

Tối đa

m

25

Độ cao chênh lệch tối đa    m 10