Máy lạnh giấu trần

Máy lạnh giấu trần Daikin 5.5HP áp xuất tĩnh trung bình FDMNQ48MV1/RNQ48MY1 3 pha điều khiển dây (BRC2E61)

SKU: FDMNQ48MV1/RNQ48MY1+BRC2E61

40,424,160

Liên hệ giá tốt
  • Xuất xứ Thương hiệu: Nhật Sản xuất tại : Thái Lan
  • Loại Gas lạnh: R410A
  • Loại máy: Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
  • Công suất làm lạnh: 5.0 Hp (5.0 Ngựa) – 48,000 Btu/h

Thông tin chi tiết

Dàn lạnh đa dạng

Daikin đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng với dãy sản phẩm đa dạng phong phú nhiều chủng loại (Dàn lạnh cassette âm trần, dàn lạnh áp trần, dàn lạnh nối ống gió, dàn lạnh tủ đứng đặt sàn) và nguồn điện (1 pha và 3 pha).

Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng lập lịch hàng tuần

  • Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất.
  • Dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn.
3 Máy lạnh giấu trần Daikin 5.5HP áp xuất tĩnh trung bình FDMNQ48MV1/RNQ48MY1 3 pha điều khiển dây (BRC2E61)

Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn

Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.

FDMNQ26MV1_1

Vận hành êm ái

Tùy vào từng chủng loại dàn lạnh mà độ ồn giao động từ 32 dB(A) đến 45 dB(A).

Dàn nóng vận hành ở mức độ ồn từ 48 dB(A) đến 58 dB(A).

Tốc độ quạt có thể điều chỉnh: Cao/Thấp.

Đầu nối ống nước xả có thể thực hiện bên trong máy. Ống môi chất lạnh và ống nước xả có chung đầu ra.

Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002.

FDMNQ26MV1_4

Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng

  • Môi chất lạnh nạp sẵn đến 15m ống (Áp dụng với model RNQ30-48M).

  • Dễ bố trí nhờ nối ống theo 4 hướng (Áp dụng với model RNQ30-48M).

FDMNQ26MV1_2

Thoải mái trong cách bố trí

  • Hệ thống ống gió cho phép bố trí hiệu quả nhất các miệng gió, phù hợp với bố trí trong phòng.
  • Khoang gió hồi chuẩn phía sau giúp việc nối ống gió đơn giản hơn.

thoai-mai-cach-bo-tri-fcnq26mv1

Bộ điều khiển

bo-dieu-khien-fcnq26mv1

Tính năng

tinh-nang-may-lanh-giau-tran-fcnq26mv1

Thông số kỹ thuật

Xuất xứ Thương hiệu : Nhật Sản xuất tại : Thái Lan
Loại Gas lạnh R410A
Loại máy Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Công suất làm lạnh 5.0 Hp (5.0 Ngựa) – 48,000 Btu/h
Sử dụng cho phòng Diện tích 77 – 80 m² hoặc 231 – 240 m³ khí
Nguồn điện (Ph/V/Hz) 3 Pha, 380 – 415 V, 50Hz
Công suất tiêu thụ điện 14.1 Kw
Kích thước ống đồng Gas (mm) 9.5 / 15.9 mm
Chiều dài ống gas tối đa (m) 70 m
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) 30 m
Dàn Lạnh
Model dàn lạnh FDMNQ48MV1
Kích thước dàn lạnh (mm) 298 x 840 x 840 mm
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) 52 Kg
Dàn Nóng
Model dàn nóng RNQ48MY1
Kích thước dàn nóng (mm) 1,345 x 900 x 320 mm
Trọng lượng dàn nóng (Kg) 111 Kg