Máy lạnh âm trần

Máy lạnh âm trần Daikin 3.5HP Inverter tiêu chuẩn đa hướng thổi FCFC85DVM/RZFC85DY1 3 pha điều khiển dây (BRC2E61+BYCQ125EAF)

SKU: FCFC85DVM/RZFC85DY1+BRC2E61+BYCQ125EAF

34,059,480

Liên hệ giá tốt

Dàn lạnh: FCFC85DVM
Dàn nóng: RZFC85DY1
Làm lạnh(kW): 2,85
Thiết bị: Trắng
Mặt nạ trang trí: Trắng sáng

Thông tin chi tiết

Máy lạnh âm trần 3.5HP Inverter cassette thổi đa hướng tiêu chuẩn – 29.000 BTU – R32 – Một chiều lạnh – model 2020 – dùng điều khiển dây – Daikin Inverter FCFC85DVM/RZFC85DY1+BRC2E61+BYCQ125EAF là sản phẩm được thiết kế đặc biệt dành cho công trình quán cà phê và nhà hàng, cửa hàng bán lẻ và văn phòng nhỏ.

Máy lạnh âm trần Daikin FCFC40DVM/RZFC40DVM+BRC2E61+BYCQ125EAF cho hiệu suất năng lượng vượt trội
Máy lạnh âm trần 3.5HP Inverter Daikin FCFC85DVM/RZFC85DY1+BRC2E61+BYCQ125EAF cho hiệu suất năng lượng vượt trội

Thông số kĩ thuật của dòng máy lạnh Daikin FCFCDVM/RZFCDY1

Series này bao gồm các mã máy sau (dùng điều khiển dây):

  • FCFC71DVM/RZFC71DY1+BRC2E61+BYCQ125EAF
  • FCFC85DVM/RZFC85DY1+BRC2E61+BYCQ125EAF
  • FCFC100DVM/RZFC100DY1+BRC2E61+BYCQ125EAF
  • FCFC125DVM/RZFC125DY1+BRC2E61+BYCQ125EAF
  • FCFC140DVM/RZFC140DY1+BRC2E61+BYCQ125EAF

Thông số kỹ thuật

Điều hòa âm trần Daikin Dàn lạnh FCFC85DVM
Dàn nóng RZFC85DY1
Nguồn điện Dàn nóng 3 Pha, 380V, 50Hz
Công suất làm lạnh
Định mực (Tồi thiểu – Tối đa)
kW 8.5
(4.2-10.0)
Btu/h 29,000
(14,300-34,100)
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh kW 2,85
COP kW/KW 2,98
CSPF Wh/Wh 4,67
Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị Trắng
Mặt nạ trang trí   Trắng sáng
Lưu lượng gió (C/TB/T) m3/phút 23 / 18 / 13
cfm 812 / 635 / 459
Độ ồn (C/TB/T) dB(A) 38 / 34 / 29
Kích thước
(CxRxD)
Thiết bị mm 256x840x840
Mặt nạ trang trí mm 50x950x950
Trọng lượng Thiết bị kg 22
Mặt nạ trang trí kg 5,5
Dải hoạt động   CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu Trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 1.60
Lượng môi chất lạnh nạp (R32) kg 1.0 (Nạp sẵn cho 15m)
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 51
Kích thước (CxRxD)   mm 698x930x350
Trọng lượng   kg 34
Dải hoạt động   CDB 21 đến 46
Ống kết nối Lỏng (Loe) mm ø9.5
Hơi (Loe) mm ø15.9
Nước xả Dàn lạnh mm VP20 (Đường kín trong, ø20 x Đường kín ngoài,ø26)
Dàn nóng mm ø18.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương 70đương )
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi