Máy lạnh âm trần

Máy lạnh âm trần Daikin 3.0HP FCNQ26MV1/RNQ26MV19 Điều khiển không dây (BRC7F633F9+BYCP125K-W18)

SKU: FCNQ26MV1/RNQ26MV19+BRC7F633F9+BYCP125K-W18

30,920,000

Liên hệ giá tốt
Mã sản phẩm: FCNQ26MV1/RNQ26MV19+BRC7F633F9+BYCP125K-W18

Trạng thái: Còn hàng

Bảo hành: 24 tháng

Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan

Thông tin chi tiết

Máy điều hòa âm trần Daikin FCNQ26MV1/RNQ26MV19 26000BTU 1 chiều gas R410A sử dụng điện 1 pha thiết kế mặt nạ kiểu dáng mới luồng gió thổi tròn mang lại cảm giác sảng khoái hơn nhập khẩu chính hãng Thái Lan.

Thích hợp với mọi không gian lắp đặt

Gió được thổi ra từ các miệng gió ở góc dàn lạnh, độ thoải mái sẽ lan truyền rộng rãi hơn.

dieu%20hoa%20daikin%20thich%20hop%20moi%20khong%20gian
Lưu ýMột kiểu mặt nạ được sử dụng đồng nhất cho tất cả các kiểu thổi gió. Ngoài kiểu lắp đặt thổi tròn, cần sử dụng tấm chắn miệng thổi gió (phụ kiện tùy chọn) cho tất cả các kiểu còn lại để đóng các miệng gió không sử dụng. Độ ồn gia tăng khi sử dụng thổi 2 hướng hoặc 3 hướng.

Máy điều hòa Daikin âm trần cassette với 2 sự lựa chọn:

Điều khiển dây Điều khiển từ xa

dieu%20hoa%20am%20tran%20dieu%20khien%20day

 

 

 

Luồng gió 360° Phân bổ nhiệt độ đồng đều 

dieu%20hoa%20am%20tran%20daikin%20phan%20bo%20nhiet%20do%20deu

Lớp phủ chống bụi và vi khuẩn: vệ sinh máy dễ dàng hơn

dieu%20hoa%20am%20tran%20daikin%20mat%20na%20khong%20bat%20bui

Mặt nạ được phủ một lớp vật liệu không thấm bụi

Để ngăn bụi bám vào, mặt nạ đã được phủ một lớp chống bụi bẩn.

Cánh đảo gió không nghiêng: Nước ngưng tụ và bụi bẩn khó bám vào cánh đảo gió không nghiêng. Dễ dàng làm sạch

Phin lọc được xử lý chống ăn mòn và nấm mốc: Ngăn ngừa nấm mốc và sinh vật phát triển từ bụi và hơi nước bám vào phin lọc

Mặt nạ vuông đồng nhất

dieu%20hoa%20am%20tran%20daikin%20mat%20vuong

Kích thước mặt nạ đồng nhất cho tất cả các model, FCNQ13-48M, đảm bảo tính thẩm mỹ đồng nhất khi nhiều thiết bị được lắp đặt.

Sảng khoái và thuận tiện tối ưu nhờ 2 chế độ thổi gió

dieu%20hoa%20am%20tran%20daikin%20sang%20khoai

Lưu ý: Hướng gió được cài đặt ở vị trí tiêu chuẩn khi xuất xưởng. Vị trí có thể được thay đổi bằng điều khiển từ xa.

Tiêu chuẩn cho độ cao trần và số miệng gió: (Chiều cao trần là giá trị tham khảo)

dieu%20hoa%20cassette%20daikin%20tran%20cao

Lưu ý: Cài đặt khi xuất xưởng: độ cao trần tiêu chuẩn và thổi tròn. Chiều cao trần ở mức (1) và (2) có thể được cài đặt bằng điều khiển từ xa khi lắp đặt.

Bơm nước xả được trang bị như phụ kiện tiêu chuẩn với mức nâng 850 mm.

Đầu nối ống nước xả trong suốt: Vì đầu nối ống nước xả trong suốt, sau khi lắp ống nước xả có thể dễ dàng kiểm tra nước xả đi Cài đặt ở mức cao cho phép gió thổi xa nhất, cài đặt ra qua đầu nối.

Hoạt động êm ái

dieu%20hoa%20am%20tran%20daikin%20em%20aiĐược trang bị lưới bảo vệ dạng khí động học Để ngăn chặn dòng xoáy và giúp máy hoạt động êm ái, các đường cong của lưới bảo vệ đượctối ưu hóa để chịu được các dòng gió thổi ra. Áp dụng đối với model RNQ30-48M

Được trang bị máy nén dạng xoắn ốc giúp hoạt động êm ái hơn: Hoạt động êm, giảm thiểu rung động và độ ồn khi hoạt động.

may%20nen%20dieu%20hoa%20am%20tran%20daikin

Mua máy điều hòa âm trần 26000BTU tốt nhất chỉ có thể là Daikin FCNQ26MV1 . Daikin bên bạn khắp mọi nơi.

 

Thông số kỹ thuật

Điều hòa Daikin Dàn lạnh FCNQ26MV1
Dàn nóng V1 RNQ26MV19
Y1 RNQ26MY1
Nguồn điện Dàn nóng V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz
Công suất lạnh kW 7.6
Btu/h 26,000
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 2.53
COP W/W 3
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị  
Mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 35/28
cfm 21/13.5
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 741/477
Kích thước
(Cao x rộng x dày)
Thiết bị mm 256x840x840
Mặt nạ mm 50x950x950
Khối lượng Thiết bị kg 21
Mặt nạ kg 5.5
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc   Trắng ngà
Máy nén Loại Dạng ro-to kín
Công suất động cơ điện kg 2.2
Môi chất lạnh (R-410A)   kg 2.0
Độ ồn dB(A) 54
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)   mm 735x825x300
Khối lượng V1 kg 56
Y1 kg 56
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến  46
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 9.5
Hơi mm o/ 15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32)
Dàn nóng mm o/ 26.0 (Lỗ)
Chiều dài đường ống tối đa m 50
Cách nhiệt   Cả ống hơi và ống lỏng