Tin tức
2024-1122

Bảng mã lỗi máy lạnh Daikin – Các cách nhận biết bằng remote dàn nóng, dàn lạnh, hệ thống

ma loi may lanh daikin Bảng mã lỗi máy lạnh Daikin - Các cách nhận biết bằng remote dàn nóng, dàn lạnh, hệ thống

Khi sử dụng máy lạnh Daikin, việc gặp phải sự cố là điều không thể tránh khỏi. Đôi khi, những mã lỗi xuất hiện trên remote giúp chúng ta nhận biết các vấn đề mà thiết bị đang gặp phải. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về mã lỗi máy lạnh daikin cũng như cách kiểm tra và khắc phục những lỗi thường gặp.

ma loi may lanh daikin Bảng mã lỗi máy lạnh Daikin - Các cách nhận biết bằng remote dàn nóng, dàn lạnh, hệ thống

Cách kiểm tra lỗi máy lạnh bằng Remote

Một trong những tiện ích nổi bật của máy lạnh Daikin là khả năng thông minh trong việc tự chẩn đoán lỗi. Người dùng có thể dễ dàng xác định tình trạng hoạt động của máy qua remote điều khiển. Nhờ đó, bạn có thể nắm bắt nhanh chóng tình hình và đưa ra biện pháp khắc phục kịp thời.

Hướng dẫn thực hiện kiểm tra lỗi

Đầu tiên, để kiểm tra mã lỗi máy lạnh, bạn cần làm theo các bước sau:

  • Hướng remote về phía dàn lạnh và nhấn nút “Cancel” trong khoảng 5 giây.
  • Khi đó, màn hình remote sẽ hiển thị mã lỗi nếu có.
  • Tiếp tục nhấn nút “Cancel” từng nhịp một cho đến khi nghe tiếng bíp. Mã lỗi hiện lên trên màn hình chính là mã lỗi mà hệ thống máy lạnh đang gặp phải.

Từ mã lỗi này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về vấn đề cụ thể của máy lạnh. Nó như một tín hiệu cảnh báo để bạn có thể xử lý kịp thời trước khi vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn.

Những lưu ý khi kiểm tra lỗi

Khi kiểm tra mã lỗi qua remote, bạn nên chú ý đến một số yếu tố sau:

  • Đảm bảo rằng remote vẫn hoạt động bình thường và không bị hỏng.
  • Kiểm tra kết nối điện đối với máy lạnh trước khi tiến hành kiểm tra lỗi.
  • Nên tham khảo tài liệu hướng dẫn hoặc gọi điện cho trung tâm dịch vụ khách hàng khi gặp khó khăn trong việc xác định mã lỗi.

Việc hiểu rõ cách kiểm tra lỗi máy lạnh không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí sửa chữa không cần thiết.

Bảng mã lỗi máy lạnh Daikin

Bảng mã lỗi máy lạnh Daikin rất đa dạng và phong phú, phản ánh nhiều vấn đề khác nhau mà người dùng có thể gặp phải. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về các loại mã lỗi phổ biến liên quan đến cả dàn nóng và dàn lạnh.

Kiểm tra mã lỗi dàn nóng máy lạnh Daikin
Kiểm tra mã lỗi dàn nóng máy lạnh Daikin

Mã lỗi dàn nóng

Mỗi loại mã lỗi dàn nóng đều có nguyên nhân và cách khắc phục riêng. Dưới đây là một số mã lỗi điển hình mà bạn có thể gặp:

Mã lỗi Mô tả Nguyên nhân
E1 Lỗi bo mạch Thay bo mạch dàn nóng
E3 Lỗi do tác động của công tắc cao áp

– Kiểm tra áp suất cao dẫn tới sự tác động công tắc cao áp

– Lỗi bo dàn nóng.

– Lỗi công tắc áp suất cao.

– Lỗi cảm biến áp lực cao.

– Lỗi tức thời (như do bị mất điện đột ngột).

E4 Lỗi do tác động của cảm biến hạ áp

– Áp suất thấp không bình thường.

– Lỗi cảm biến áp suất thấp.

– Lỗi bo dàn nóng.

– Van chặn không được mở.

E5 Lỗi do động cơ máy nén inverter

– Dây chân lock sai (U, V, W)

– Máy nén inverter bị rò điện, bị kẹt, bị lỗi cuộn dây.

– Lỗi bo biến tần.

– Chưa mở van chặn.

– Khi khởi động bị chênh lệch áp lực cao (> 0.5Mpa)

E6 Lỗi máy nén thường bị quá dòng hoặc bị kẹt

– Chưa mở van chặn.

– Dàn nóng không giải nhiệt tốt.

– Điện áp cấp không chính xác.

– Khởi động từ bị lỗi.

– Máy nén thường bị hỏng.

– Lỗi cảm biến dòng.

E7 Lỗi ở motor quạt dàn nóng

– Lỗi kết nối quạt và bo dàn nóng.

– Quạt bị kẹt.

– Motor quạt dàn nóng bị lỗi.

– Bo biến tần quạt dàn nóng bị lỗi.

F3 Nhiệt độ đường ống đẩy không được bình thường

– Kết nối cảm biến nhiệt độ ống đẩy bị lỗi.

– Cảm biến nhiệt ống đẩy bị lỗi hoặc sai vị trí.

– Lỗi bo dàn nóng.

H7 Tín hiệu từ motor quạt nóng không được bình thường

– Lỗi quạt dàn nóng.

– Bo inverter quạt bị lỗi.

– Dây truyền tín hiệu bị lỗi.

H9 Lỗi đầu cảm biến nhiệt (R1T) gió bên ngoài

– Kiểm tra cảm biến nhiệt gió ra dàn nóng lỗi.

– Bo dàn nóng bị lỗi.

J2 Lỗi đầu cảm biến dòng điện

– Kiểm tra cảm biến dòng lỗi.

– Bo dàn nóng lỗi.

J3 Lỗi đầu cảm biến nhiệt đường ống gas đi (R31T~R33T)

– Lỗi cảm biến nhiệt ống đẩy.

– Lỗi bo dàn nóng.

– Lỗi kết nối của cảm biến nhiệt.

J5 Lỗi đầu cảm biến nhiệt (R2T) đường ống gas về

– Lỗi cảm biến nhiệt ống hút.

– Lỗi bo dàn nóng.

– Lỗi kết nối của cảm biến nhiệt.

J9 Lỗi cảm biến nhiệt quá lạnh (R5T)

– Lỗi cảm biến độ quá lạnh.

– Lỗi bo dàn nóng.

JA Lỗi đầu cảm biến áp suất đường ống gas đi

– Lỗi cảm biến áp suất cao.

– Lỗi bo dàn nóng.

– Lỗi kết nối của cảm biến nhiệt hoặc vị trí sai.

JC Lỗi đầu cảm biến áp suất đường ống gas về

– Lỗi cảm biến áp suất thấp.

– Lỗi bo dàn nóng.

– Lỗi kết nối của cảm biến nhiệt hoặc vị trí sai.

L4 Lỗi nhiệt độ cánh tản nhiệt biến tần tăng

– Nhiệt độ cánh tản nhiệt tăng cao (≥ 93°C)

– Lỗi bo mạch.

– Lỗi cảm biến nhiệt độ cánh tản nhiệt.

L5 Máy nén biến tần bất thường

– Cuộn dây máy nén inverter bị hư.

– Lỗi khởi động máy nén.

– Bo inverter lỗi.

L8 Lỗi dòng biến tần bất thường

– Máy nén inverter quá tải.

– Lỗi bo inverter.

– Máy nén hỏng cuộn dây (dây chân lock, dò điện,…)

– Máy nén bị lỗi.

L9 Lỗi khởi động máy nén biến tần

– Lỗi máy nén inverter.

– Lỗi dây kết nối sai (V, U, W, N)

– Chênh lệch áp suất cao và hạ áp khi khởi động không đảm bảo.

– Chưa mở van chặn.

– Lỗi bo inverter.

LC Lỗi tín hiệu giữa bo remote và bo inverter

– Lỗi kết nối giữa bo remote và bo inverter.

– Lỗi bo điều khiển dàn nóng.

– Lỗi bo inverter.

– Lỗi bộ lọc nhiễu.

– Lỗi quạt inverter.

– Kết nối quạt không đúng.

– Lỗi máy nén.

– Lỗi motor quạt.

P4 Lỗi cảm biến tăng nhiệt cánh tản inverter

– Lỗi cảm biến nhiệt cánh tản.

– Lỗi bo inverter.

PJ Lỗi ở cài đặt công suất dàn nóng

– Chưa cài đặt công suất dàn nóng.

– Cài đặt sai công suất dàn nóng khi thay thế bo dàn nóng.

Những mã lỗi này thường gây ảnh hưởng lớn đến hiệu suất hoạt động của máy lạnh. Do đó, việc khắc phục ngay lập tức là điều cực kỳ quan trọng.

Mã lỗi dàn lạnh

Dàn lạnh cũng không kém phần quan trọng trong quá trình hoạt động của hệ thống. Một số mã lỗi tiêu biểu bao gồm:

Mã lỗi Mô tả Nguyên nhân
A0 Lỗi do thiết bị bảo vệ bên ngoài

– Kiểm tra lại cài đặt và thiết bị kết nối bên ngoài.

– Thiết bị không tương thích.

– Lỗi bo dàn lạnh.

A1 Lỗi bo mạch  Thay bo dàn lạnh
A3 Lỗi hệ thống nước xả (33H)

– Kiểm tra công tắc phao.

– Kiểm tra đường ống nước xả đã đảm bảo độ dốc không.

– Kiểm tra bơm nước xả.

– Dây kết nối lỏng.

– Lỗi bo dàn lạnh.

A6 Motor quạt (MF) bị quá tải, hư hỏng

– Thay motor quạt.

– Dây kết nối giữa motor quạt và bo dàn lạnh bị lỗi.

A7 Lỗi motor cánh đảo gió

– Kiểm tra motor cánh đảo gió.

– Dây kết nối motor gió bị lỗi.

– Bo dàn lạnh lỗi.

A9 Lỗi van tiết lưu điện tử 

– Kiểm tra thân van, dây van tiết lưu điện tử.

– Lỗi kết nối dây.

– Lỗi bo dàn lạnh.

AF Lỗi về mực thoát nước xả dàn lạnh

– Kiểm tra đường ống thoát nước.

– Bộ phụ kiện tùy chọn (độ ẩm) bị lỗi.

– PCB dàn lạnh.

C4 Lỗi đầu cảm biến nhiệt (R2T) ở dàn trao đổi nhiệt

– Kiểm tra cảm biến nhiệt đường ống gas lỏng.

– Lỗi bo dàn lạnh.

C5 Lỗi đầu cảm biến nhiệt (R3T) đường ống gas hơi

– Kiểm tra cảm biến nhiệt đường ống gas hơi.

– Lỗi bo dàn lạnh.

C9 Lỗi đầu cảm biến nhiệt (R1T) gió hồi

– Kiểm tra cảm biến nhiệt gió hồi.

– Lỗi bo dàn lạnh.

CJ Lỗi đầu cảm biến nhiệt trên Remote

– Lỗi cảm biến nhiệt của điều khiển.

– Lỗi bo điều khiển.

Kiem tra ma loi dan lanh Dakin Bảng mã lỗi máy lạnh Daikin - Các cách nhận biết bằng remote dàn nóng, dàn lạnh, hệ thống

Việc nắm rõ các mã lỗi dàn lạnh sẽ giúp bạn có kế hoạch bảo trì hợp lý và phù hợp với tình trạng máy lạnh.

Mã lỗi Hệ thống

Hệ thống máy lạnh Daikin có thể gặp phải các lỗi liên quan đến đường truyền tín hiệu hoặc tình trạng hoạt động không ổn định. Một số mã lỗi hệ thống mà bạn cần chú ý bao gồm:

Mã lỗi Mô tả Nguyên nhân
U0 Cảnh báo thiếu ga

– Thiếu gas hoặc bị nghẹt ống gas (lỗi về thi công đường ống)

– Lỗi cảm biến nhiệt (R4T, R7T)

– Lỗi cảm biến áp suất (áp suất thấp)

– Lỗi bo dàn nóng.

U1 Ngược pha, mất pha

– Nguồn cấp bị ngược pha.

– Nguồn cấp bị mất pha.

– Lỗi bo dàn nóng.

U2 Không đủ điện áp nguồn hoặc bị tụt áp nhanh

– Nguồn điện cấp không đủ.

– Lỗi nguồn tức thời.

– Mất pha.

– Lỗi bo inverter.

– Lỗi bo điều khiển dàn nóng.

– Lỗi dây ở mạch chính.

– Lỗi máy nén.

– Lỗi mô tơ quạt.

– Lỗi dây truyền tín hiệu.

U3 Lỗi do sự vận hành kiểm tra không được thực hiện Chạy kiểm tra lại hệ thống.
U4 Lỗi do đường truyền tín hiệu giữa các dàn lạnh và dàn nóng

– Dây giữa dàn nóng – lạnh, dàn nóng – nóng bị đứt, ngắn mạch hoặc đấu sai (F1, F2)

– Nguồn dàn nóng (hoặc dàn lạnh) bị mất.

– Hệ thống địa chỉ không phù hợp.

– Lỗi bo dàn lạnh.

– Lỗi bo dàn nóng.

U5 Lỗi do đường truyền tín hiệu giữa dàn lạnh và remote

– Kiểm tra đường truyền giữa remote và dàn lạnh.

– Kiểm tra lại cài đặt nếu có 1 dàn lạnh sử dụng 2 remote.

– Lỗi bo remote.

– Lỗi bo dàn lạnh.

– Lỗi có thể xảy ra do nhiễu.

U7 Lỗi truyền tín hiệu giữa các dàn nóng

– Kiểm tra kết nối giữa dàn nóng với Adapter điều khiển C/H.

– Kiểm tra dây tín hiệu dàn nóng – nóng.

– Kiểm tra bo mạch dàn nóng.

– Lỗi Adapter điều khiển Cool/Heat.

– Adapter điều khiển Cool/Heat không tương thích.

– Địa chỉ không chính xác (dàn nóng, Adapter điều khiển C/H)

U8 Lỗi đường truyền tín hiệu giữa các remote “M” và ”S”

– Kiểm tra dây truyền tín hiệu giữa remote chính – phụ.

– Lỗi bo remote.

– Lỗi kết nối điều khiển phụ.

U9 Lỗi do đường truyền tín hiệu giữa các dàn lạnh và dàn nóng trong cùng một hệ thống

– Kiểm tra dây truyền tín hiệu bên trong – ngoài hệ thống.

– Kiểm tra van tiết lưu điện tử ở trên dàn lạnh hệ thống.

– Lỗi bo dàn lạnh hệ thống.

– Lỗi kết nối giữa dàn nóng – lạnh.

UA Lỗi do vượt quá số dàn lạnh,…

– Kiểm tra lại số lượng dàn lạnh .

– Lỗi bo dàn nóng.

– Không tương thích giữa dàn nóng – lạnh.

– Không cài đặt lại bo dàn nóng khi tiến hành thay thế.

– Trùng lặp địa chỉ ở remote trung tâm.

– Kiểm tra địa chỉ hệ thống và cài đặt lại.

UE Lỗi do đường truyền tín hiệu giữa remote điều khiển trung tâm và dàn lạnh

– Kiểm tra tín hiệu dàn lạnh và remote trung tâm.

– Lỗi truyền tín hiệu điều khiển chủ (master)

– Lỗi bo điều khiển trung tâm.

– Lỗi bo dàn lạnh.

UF Hệ thống lạnh chưa được tháo lắp đúng cách, không tương thích dây điều khiển/đường ống gas

– Kiểm tra tín hiệu dàn lạnh và dàn nóng.

– Lỗi bo dàn lạnh.

– Van chặn chưa mở.

– Không chạy kiểm tra hệ thống.

UH Sự cố về hệ thống, địa chỉ hệ thống gas không xác định,…

– Kiểm tra tín hiệu về dàn nóng – dàn lạnh, dàn nóng – dàn nóng.

– Lỗi bo dàn lạnh.

– Lỗi bo dàn nóng.

ma loi may lanh daikin 3 Bảng mã lỗi máy lạnh Daikin - Các cách nhận biết bằng remote dàn nóng, dàn lạnh, hệ thống

Các mã lỗi hệ thống đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự hoạt động ổn định của máy lạnh. Việc theo dõi và xử lý kịp thời sẽ giúp bạn tránh được những sự cố nghiêm trọng hơn.

Kết luận

Thông qua bài viết, chúng ta đã cùng nhau khám phá chi tiết về các mã lỗi máy lạnh daikin cùng với nguyên nhân và cách khắc phục. Việc hiểu rõ các mã lỗi không chỉ giúp bạn xử lý sự cố một cách nhanh chóng mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng của máy lạnh.

Hy vọng rằng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình sử dụng máy lạnh Daikin. Nếu gặp tình huống phức tạp hơn, đừng ngần ngại liên hệ với các chuyên gia hoặc trung tâm bảo hành để được hỗ trợ kịp thời.

Liên hệ ngay Điện Lạnh Hanara nếu bạn cần hỗ trợ lắp đặt, sửa chữa máy lạnh Daikin nhé!