Máy lạnh âm trần

Điều hòa âm trần Cassette 8 hướng thổi Nagakawa NT-C50R1T20 50.000BTU

SKU: NT-C50R1T20 50.000BTU

Liên hệ

Model: NT-C50R1T20 50.000BTU

Mono/Inveter: 

Công suất:

Xuất xứ: 

Thông tin chi tiết

Thiết kế đa hướng thổi cùng chế độ đảo gió 360°

Quạt gió 3 tốc độ cùng 8 hướng gió tạo luồng gió mềm và nhẹ. giúp khuyếch tán đều nhiệt độ cho cả văn phòng, mang lại cảm giác sảng khoái ngay từ những phút khởi động đầu tiên cho người sử dụng. Chế độ đảo gió tự động khuếch tán đều trong không gian cùng chức năng làm lạnh lạnh/sưởi nhanh, không khí được trải đều giúp nhiệt độ trong phòng được cân bằng hơn.

Tiết kiệm điện năng tiêu thụ

Sản xuất theo công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, cùng với việc sử dụng các linh kiện đạt tiêu chuẩn cao nhất để làm nên sản phẩm máy điều hòa không khí siêu bền và siêu tiết kiệm điện năng.

Thiết kế nhỏ gọn phù hợp lắp đặt trong mọi không gian

Thiết kế thon gọn với bề dày 290mm và được trang bị bơm thoát nước ngưng tụ áp suất đẩy lên tới 750mm. Dễ dàng lắp đặt đường ống trong mọi điều kiện không gian, đặc biệt thích hợp cho các phòng có trần treo thấp.

Đa chức năng thông minh

Chức năng chuẩn đoán sự cố, điều khiển từ xa đa chức năng tạo sự thuận tiện và an toàn cho người sử dụng. Bên cạnh đó còn có các chế độ: tự khởi động lại, chức năng hẹn giờ bật/tắt 0 – 12 giờ

Bảo vệ sức khỏe toàn diện với hệ thống lọc khí đa lớp

Hệ thống lọc khí đa lớp loại bỏ bụi mịn có thể tháo lắp dễ dàng thuận tiện cho việc vệ sinh máy móc đem lại bầu không khí trong lành. Hệ thống hoạt động êm ái, không gây ô nhiễm tiếng ồn, đem lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng

Điều khiển dây (tùy chọn)

Bộ điều khiển dây với màn hình cảm ứng sang trọng cùng chức năng thông báo lỗi hệ thống và giao diện thân thiện dễ dùng.

Thông số sản phẩm

Loại máy/Model NT-C50R1T20
Công suất

Capacity

Công suất làm lạnh/Cooling kW 10.5
Btu/h 50000
Dữ liệu điện

Electric Data

Điện năng tiêu thụ

Cooling Power Input

W 3770
Cường độ dòng điện

Cooling Rated Current

A 7.9
Hiệu suất năng lượng

Performance

EER W/W 3.89
Dàn lạnh/ Indoor      
Đặc tính/Performance Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 220~240/1/50
Lưu lượng gió/Air Flow Volume

(Cao/Trung bình/Thấp)

m³/h 1700/1500/1400
Độ ồn/Noise Level

(Cao/Trung bình/Thấp)

dB(A) 45/43/41
Kích thước/Dimension

(D x R x C)

Tịnh/Net (Body) mm 840x840x290
Đóng gói/Packing (Body) mm 935x935x350
Tịnh/Net (Panel) mm 950×950×45
Đóng gói/Packing (Panel) mm 1055×1055×90
Trọng lượng/Weight Tịnh/Net (Body) kg 28
Tổng/Gross (Body) kg 33
Tịnh/Net (Panel) kg 6
Tổng/Gross (Panel) kg 9
Dàn nóng/ Outdoor      
Đặc tính/Performance Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 380-415/3/50
Độ ồn/Noise Level

(Cao/Trung bình/Thấp)

dB(A) 60
Kích thước/Dimension

(R x C x S)

Tịnh/Net mm 940x1250x340
Đóng gói/Packing mm 1040x1362x430
Trọng lượng/Weight Tịnh/Net kg 74
Tổng/Gross kg 84
Môi chất lạnh

Refrigerant

Loại/Type   R410A
Khối lượng nạp/Charged Volume kg 2.6
Ống dẫn

Piping

Đường kính ống lỏng/ống khí

Liquid side/Gas side

mm 9.52/19.05
Chiều dài tối đa/Max. pipe length m 30
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level m 30
Phạm vi hoạt động

Operation Range

Làm lạnh/Cooling 21~43

Thông tin bổ sung

Công suất làm lạnh

≤ 50.000 BTU – 5.5HP

Khoảng giá