Máy lạnh âm trần

Điều hòa âm trần 1 chiều Cassette Nagakawa 50000BTU NT-C50R2M32

SKU: NT-C50R2M32

Liên hệ

Model: NT-C50R2M32

Mono/Inveter: 

Công suất:

Xuất xứ: 

Thông tin chi tiết

Tính năng nổi bật

Điều hòa âm trần Cassette Nagakawa NT-C50R2M32 50000 BTU/h 1 chiều là sản phẩm có thiết kế âm trần giúp cho công trình trở nên hiện đại với gam màu trắng tinh tế và dễ dàng lắp đặt ở mọi không gian kiến trúc.

Cánh đảo gió tự động 360 độ làm lạnh nhanh, dễ chịu

Quạt gió 4 tốc độ cùng 8 hướng gió tạo luồng gió mềm và nhẹ, giúp khuếch tán đều nhiệt độ cho cả văn phòng, mang lại cảm giác sảng khoái ngay từ những phút đầu tiên khởi động cho người sử dụng. Chế độ đảo gió tự động khuếch tán đều trong không gian cùng chức năng làm lạnh nhanh, không khí được trải đều giúp nhiệt độ trong phòng được cân bằng hơn.

1 3b5fac02 05c7 4dc1 84e3 acc8f710dbb5

Môi chất lạnh R32 thân thiện với môi trường

Máy điều hòa âm trần Cassette Nagakawa NT-C50R2M32 sử dụng môi chất làm lạnh R32 tối ưu mới nhất, tiên tiến nhất hiện nay. Đây là môi chất có hiệu suất làm lạnh cao, thân thiện với môi trường, góp phần giảm phát thải và không gây hiệu ứng nhà kính.

12 6a0e2a7b 5f55 4c92 89f2 3691b7c644bb

Thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt bảo dưỡng dễ dàng

Thiết kế nhỏ gọn với bề dày chỉ 250mm, được trang bị bơm thoát nước ngưng tụ áp suất đẩy lên tới 750mm, dễ dàng lắp đặt đường ống trong mọi điều kiện không gian, đặc biệt thích hợp cho các văn phòng, nhà hàng có trần treo thấp.

Hơn nữa, mặt panel của máy điều hòa tháo rời dễ dàng để vệ sinh bảo dưỡng vì thế tiết kiệm thời gian & chi phí bảo dưỡng định kỳ cho sản phẩm.

Tự động chẩn đoán sự cố

Khi hoạt động bất thường xảy ra, máy điều hòa sẽ tự phát hiện và tự động tắt để bảo vệ hệ thống. Hơn nữa, dàn lạnh hiển thị “EI OC” sẽ tự động dừng khi phát hiện rò rỉ môi chất lạnh.

13 c764574a a0a5 4d1c bf56 6650bc136832

Độ bền thách thức thời gian

Điều hòa âm trần Cassette Nagakawa NT-C50R2M32 50000 BTU/h 1 chiều trang bị dàn tản nhiệt phủ Golden Fin. Đây là lớp phủ chống ăn mòn có thể chịu được không khí mặn, mưa và các yếu tố ăn mòn khác, nâng cao hiệu quả truyền nhiệt, giúp máy hoạt động bền bỉ ở mọi loại thời tiết và khí hậu đặc trưng của Việt Nam.

14 1196b9e3 57eb 40ab b16d f82a488e424b

Phù hợp với mọi công trình

Điều hòa hòa âm trần Cassette Nagakawa NT-C50R2M32 sở hữu công suất 5.5 HP, phù hợp cho mọi diện tích căn phòng từ phòng triển lãm, nhà hàng, quán cà phê, đến các văn phòng công ty,…

15 d7ba86a3 88cb 4ee0 bd62 3e4deaf2f911

Thời gian bảo hành 2 năm

Thời gian bảo hành điều hòa hòa âm trần Cassette Nagakawa NT-C50R2M32 chính hãng cho toàn bộ máy 2 năm tại công trình. Hệ thống trạm bảo hành phủ rộng khắp toàn quốc, nhân viên kỹ thuật được đào tạo chuyên nghiệp sẽ đến tận nơi để kiểm tra khắc phục xử lý sự cố cho quý khách hàng hài lòng nhất với những tiêu chí: Nhanh, hiệu quả và thân thiện.

16 9703990c 81af 477d b240 39ee9828fcf6

Thông số sản phẩm

Loại máy/Model NT-C50R2M32
Công suất

Capacity

Công suất làm lạnh/Cooling kW 14.654
Btu/h 50000
Dữ liệu điện

Electric Data

Điện năng tiêu thụ

Cooling Power Input

W 4600
Cường độ dòng điện

Cooling Rated Current

A 8.9
Hiệu suất năng lượng

Performance

EER W/W 3.19
Dàn lạnh/ Indoor      
Đặc tính/Performance Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 3800~415V /3 pha / 50 Hz
Lưu lượng gió/Air Flow Volume

(Cao/Trung bình/Thấp)

m³/h 1955/1790/1620
Độ ồn/Noise Level

(Cao/Trung bình/Thấp)

dB(A) 50/48/46
Kích thước/Dimension

(D x R x C)

Tịnh/Net (Body) mm 830x830x245
Đóng gói/Packing (Body) mm 910x910x290
Tịnh/Net (Panel) mm 950x950x55
Đóng gói/Packing (Panel) mm 1035x1035x90
Trọng lượng/Weight Tịnh/Net (Body) kg 28
Tổng/Gross (Body) kg 32
Tịnh/Net (Panel) kg 6
Tổng/Gross (Panel) kg 9
Dàn nóng/ Outdoor      
Đặc tính/Performance Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 3800~415V /3 pha / 50 Hz
Độ ồn/Noise Level

(Cao/Trung bình/Thấp)

dB(A) 61
Kích thước/Dimension

(R x C x S)

Tịnh/Net mm 946x810x410
Đóng gói/Packing mm 1090x885x500
Trọng lượng/Weight Tịnh/Net kg 71.5
Tổng/Gross kg 76
Môi chất lạnh

Refrigerant

Loại/Type   R32
Khối lượng nạp/Charged Volume kg 19
Ống dẫn

Piping

Đường kính ống lỏng/ống khí

Liquid side/Gas side

mm 9.52/15.88
Chiều dài tối đa/Max. pipe length m 50
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level m 30
Phạm vi hoạt động

Operation Range

Làm lạnh/Cooling 18-43

Thông tin bổ sung

Công suất làm lạnh

≤ 50.000 BTU – 5.5HP

Khoảng giá