Tin tức
2024-1123

Bảng mã lỗi máy lạnh Toshiba đầy đủ và cách tự kiểm tra chuẩn nhất

ma loi may lanh toshiba Bảng mã lỗi máy lạnh Toshiba đầy đủ và cách tự kiểm tra chuẩn nhất

Máy lạnh Toshiba Inverter là một trong những sản phẩm được ưa chuộng với khả năng hoạt động êm ái, yên tĩnh và tiết kiệm điện năng. Tuy nhiên, sau một thời gian sử dụng, không thể tránh khỏi việc máy lạnh gặp phải một số lỗi kỹ thuật. Vì vậy, việc nắm rõ mã lỗi máy lạnh toshiba sẽ giúp bạn nhanh chóng xử lý sự cố và duy trì hiệu suất hoạt động của máy. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết này nhé!

ma loi may lanh toshiba Bảng mã lỗi máy lạnh Toshiba đầy đủ và cách tự kiểm tra chuẩn nhất

Cách kiểm tra mã lỗi máy lạnh Toshiba Inverter

Trước khi tiến hành tra cứu bảng mã lỗi của máy lạnh Toshiba Inverter, người dùng cần thực hiện một số bước kiểm tra để xác định mã lỗi của máy.

Khởi động máy lạnh

Để bắt đầu, hãy khởi động máy lạnh và hướng điều khiển về phía dàn lạnh. Việc này rất quan trọng vì nếu không tập trung đúng vào dàn lạnh, mã lỗi có thể sẽ không hiển thị chính xác.

Khi máy đã hoạt động, bạn nhấn giữ nút CHK cho đến khi màn hình điều khiển hiển thị {00}. Điều này cho phép bạn truy cập vào chế độ kiểm tra mã lỗi của máy lạnh. Đây là bước đầu tiên rất quan trọng trước khi tiến hành các bước tiếp theo để kiểm tra cụ thể mã lỗi.

Tìm mã lỗi bằng cách nhấn nút lên/xuống

Sau khi đã ở chế độ hiển thị mã lỗi, bạn chỉ cần bấm liên tiếp nút lên hoặc xuống nằm trong vùng timer trên remote. Mỗi lần bấm, màn hình sẽ xuất hiện một mã lỗi đi kèm với âm thanh bíp và đèn timer sẽ nhấp nháy.

Nếu âm thanh bíp kéo dài liên tục trong 10 giây và toàn bộ đèn tại dàn lạnh nhấp nháy liên tục, điều này cho thấy bạn đã xác định đúng mã lỗi của máy lạnh. Bạn cũng có thể ghi lại mã lỗi để tham khảo và tìm hiểu thêm về những sự cố mà máy lạnh đang gặp phải.

cach test ma loi may lanh toshiba e1644660281911 Bảng mã lỗi máy lạnh Toshiba đầy đủ và cách tự kiểm tra chuẩn nhất

Hiểu rõ mã lỗi

Hiểu rõ về từng mã lỗi mà máy lạnh Toshiba Inverter gặp phải sẽ giúp bạn có những phương án xử lý phù hợp. Ví dụ, mã lỗi 000C cho biết có lỗi cảm biến TA, còn mã lỗi 0011 chỉ ra rằng motor quạt đang gặp vấn đề. Dựa vào thông tin này, bạn có thể xác định nguyên nhân và đưa ra các biện pháp khắc phục nhanh chóng.

Việc nắm rõ mã lỗi không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian trong việc sửa chữa mà còn giúp bảo vệ máy lạnh khỏi những hư hỏng nghiêm trọng hơn.

Bảng mã lỗi máy lạnh Toshiba Inverter

Dưới đây là bảng mã lỗi của máy lạnh Toshiba Inverter cùng tên gọi tương ứng để bạn tham khảo. Việc nắm vững bảng mã này sẽ giúp ích rất nhiều trong quá trình khắc phục sự cố.

Mã lỗi Tên lỗi
000C Lỗi cảm biến TA, mạch mở hoặc ngắt mạch.
000D Lỗi cảm biến TC, mạch mở hoặc ngắt mạch.
0011 Lỗi motor quạt.
0012 Lỗi PC board.
0013 Lỗi nhiệt độ TC.
0021 Lỗi hoạt động IOL.
0104 Lỗi cáp trong, lỗi liên kết từ dàn lạnh đến dàn nóng.
0105 Lỗi cáp trong, lỗi liên kết tín hiệu từ dàn lạnh đến dàn nóng.
010C Lỗi cảm biến TA, mạch mở hoặc ngắt mạch.
010D Lỗi cảm biến TC, mạch mở hoặc ngắt mạch..
0111 Lỗi motor quạt dàn lạnh.
0112 Lỗi PC board dàn lạnh.
0214 Ngắt mạch bảo vệ hoặc dòng Inverter thấp.
0216 Lỗi vị trí máy nén khí.
0217 Phát hiện lỗi dòng của máy nén khí.
0218 Lỗi cảm biến TE, ngắt mạch hoặc mạch cảm biến TS hoặc TE mở.
0219 Lỗi cảm biến TD, ngắt mạch hoặc cảm biến TD mở.
021A Lỗi motor quạt dàn nóng.
021B Lỗi cảm biến TE.
021C Lỗi mạch drive máy nén khí.
0307 Lỗi công suất tức thời, lỗi liên kết từ dàn lạnh đến dàn nóng.
0308 Thay đổi nhiệt bộ trao đổi nhiệt dàn lạnh.
0309 Không thay đổi nhiệt độ ở dàn lạnh.
031D Lỗi máy nén khí, máy nén đang bị khoá rotor.
031E Nhiệt độ máy nén khí cao.
031F Dòng máy nén khí quá cao.
04 Tín hiệu tiếp nối không trở về từ dàn nóng, lỗi liên kết từ dàn nóng đến dàn lạnh.
05 Tín hiệu hoạt động không đi vào dàn nóng.
07 Tín hiệu hoạt động lỗi giữa chừng.
08 Van bốn chiều bị ngược, thay đổi nhiệt độ nghịch chiều.
09 Không thay đổi nhiệt độ ở dàn lạnh, máy nén không hoạt động.
0B Lỗi mực nước ở dàn lạnh.
0C Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng, lỗi cảm biến TA, mạch mở hoặc ngắt mạch.
0D Lỗi cảm biến trao đổi nhiệt, lỗi cảm biến TC, mạch mở hoặc ngắt mạch.
0E Lỗi cảm biến gas.
0F Lỗi cảm biến làm mát trao đổi nhiệt phụ.
11 Lỗi quạt dàn lạnh.
12 Các lỗi bất thường khác của board dàn lạnh.
13 Thiếu gas.
14 Quá dòng mạch Inverter.
16 Bất thường hoặc bị ngắt mạch phát hiện vị trí ở cuộn dây máy nén.
17 Lỗi mạch phát hiện dòng điện.
18 Lỗi cảm biến nhiệt độ cục nóng, lỗi cảm biến TE, mạch mở hoặc ngắt mạch.
19 Lỗi cảm biến xả của dàn nóng, lỗi cảm biến TL hoặc TD, mạch mở hoặc ngắt mạch.
20 Áp suất thấp.
21 Áp suất cao.
25 Lỗi motor quạt thông gió.
97 Lỗi thông tin tín hiệu.
98 Trùng lặp địa chỉ.
99 Không có thông tin từ dàn lạnh.
1A Lỗi hệ thống dẫn động quạt của cục nóng.
1B Lỗi cảm biến nhiệt độ cục nóng.
1C Lỗi truyền động bộ nén cục nóng.
1D Sau khi khởi động bộ nén, lỗi báo thiết bị bảo vệ quá dòng hoạt động.
1E Lỗi nhiệt độ xã, nhiệt độ xả máy nén khí cao.
1F Bộ nén bị hỏng.
B5 Rò rỉ chất làm lạnh ở mức độ thấp.
B6 Rò rỉ chất làm lạnh ở mức độ cao.
B7 Lỗi 1 bộ phận trong nhóm thiết bị thụ động.
EF Lỗi quạt gầm phía trước.
TEN Lỗi nguồn điện quá áp.

Mã lỗi cảm biến

  • 000C: Lỗi cảm biến TA, mạch mở hoặc ngắt mạch.
  • 000D: Lỗi cảm biến TC, mạch mở hoặc ngắt mạch. Các mã lỗi cảm biến thường là một trong những nguyên nhân phổ biến gây ảnh hưởng đến hoạt động của máy lạnh. Khi cảm biến bị lỗi, máy lạnh không thể đo lường chính xác nhiệt độ, dẫn đến việc không thể điều chỉnh công suất làm lạnh một cách hiệu quả.

Mã lỗi motor và board

  • 0011: Lỗi motor quạt.
  • 0012: Lỗi PC board.

Motor quạt và board điều khiển là hai thành phần thiết yếu trong máy lạnh. Nếu một trong hai bộ phận này gặp vấn đề, máy lạnh sẽ không thể hoạt động bình thường. Thông thường, lỗi motor quạt dễ nhận biết hơn, nhưng lỗi trên board điều khiển có thể khó phát hiện hơn.

Mã lỗi dòng điện và áp suất

  • 0214: Ngắt mạch bảo vệ hoặc dòng Inverter thấp.
  • 20: Áp suất thấp.

Lỗi về dòng điện và áp suất thường xuất hiện khi có sự cố trong hệ thống cấp gas hoặc khi máy lạnh hoạt động quá tải. Bạn nên chú ý đến các tín hiệu này để có thể can thiệp kịp thời, tránh tình trạng hư hỏng nặng hơn.

Các mã lỗi khác

  • 97: Lỗi thông tin tín hiệu.
  • 99: Không có thông tin từ dàn lạnh.

Những mã lỗi này thường liên quan đến vấn đề kết nối giữa dàn lạnh và dàn nóng, khiến việc trao đổi thông tin trở nên khó khăn. Nếu bạn gặp phải các mã lỗi này, có thể cần kiểm tra lại các dây kết nối và đảm bảo chúng không bị hỏng hoặc ngắn mạch.

huong dan cach chinh may lanh toshiba cho lanh chi tiet 11 10 2022 1 Bảng mã lỗi máy lạnh Toshiba đầy đủ và cách tự kiểm tra chuẩn nhất

Lưu ý khi sử dụng máy lạnh Toshiba Inverter

Để máy lạnh Toshiba Inverter hoạt động hiệu quả và bền lâu, người dùng cần lưu ý một số điểm quan trọng trong quá trình sử dụng. Những lưu ý này không chỉ giúp máy hoạt động tốt hơn mà còn giúp tiết kiệm điện năng.

Điều chỉnh nhiệt độ phù hợp

Việc điều chỉnh nhiệt độ ở mức thoải mái và phù hợp với nhu cầu sử dụng là rất quan trọng. Nhiều người thường có xu hướng đặt nhiệt độ quá thấp, dẫn đến tiêu tốn nhiều điện năng.

Máy lạnh Toshiba Inverter sử dụng công nghệ biến tần, cho phép điều chỉnh công suất hoạt động linh hoạt. Do đó, việc chọn nhiệt độ vừa phải giúp máy chạy ổn định mà vẫn tiết kiệm điện năng.

Vệ sinh lưới lọc không khí

Lưới lọc không khí trong máy lạnh cần được làm sạch định kỳ. Nếu không, bụi bẩn và tạp chất sẽ làm giảm hiệu suất làm lạnh và tăng tiêu thụ điện năng.

Một lưới lọc sạch sẽ giúp luồng không khí lưu thông tốt hơn, từ đó cải thiện hiệu suất làm mát của máy. Người dùng nên kiểm tra và vệ sinh lưới lọc ít nhất mỗi tháng một lần để đảm bảo máy lạnh hoạt động hiệu quả.

ma loi may lanh toshiba Bảng mã lỗi máy lạnh Toshiba đầy đủ và cách tự kiểm tra chuẩn nhất

Đảm bảo vệ sinh và bảo dưỡng định kỳ

Bảo trì và vệ sinh máy lạnh định kỳ khoảng 3 – 6 tháng/lần là rất quan trọng. Quá trình này không chỉ giúp máy lạnh hoạt động tốt hơn mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.

Khi bảo trì, bạn nên chú ý đến việc kiểm tra các bộ phận quan trọng như dàn lạnh, dàn nóng, motor quạt và cảm biến nhiệt độ. Nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào bất thường, hãy sửa chữa ngay lập tức để tránh tình trạng hư hỏng nặng hơn.

Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp đủ thông tin hữu ích cho bạn trong việc quản lý và bảo trì máy lạnh hiệu quả hơn.

Liên hệ ngay Điện Lạnh Hanara nếu bạn cần hỗ trợ lắp đặt, sửa chữa máy lạnh Toshiba nhé!